Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 2011 (Tân Mão)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2011 | Năm : Tân Mão Mệnh : Tùng Bách Mộc Cung : Đoài Niên mệnh năm sinh: Kim |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
– Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Xem tử vi phương tây, Xem tử vi phương tây, Phong thủy tử vi, ở đâu cho chất lượng, đến ngay Tử vi phương tây để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
ếuả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1996 | Tùng Bách Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Tân – Bính => Tương sinh | Mão – Tý => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1997 | Tùng Bách Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Tân – Đinh => Bình | Mão – Sửu => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1998 | Tùng Bách Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Tân – Mậu => Bình | Mão – Dần => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1999 | Tùng Bách Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Tân – Kỷ => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2000 | Tùng Bách Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Tân – Canh => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 4 |
2001 | Tùng Bách Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Tân – Tân => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Tùng Bách Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2003 | Tùng Bách Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Tân – Quý => Bình | Mão – Mùi => Tam hợp | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
2004 | Tùng Bách Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Tân – Giáp => Bình | Mão – Thân => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
2005 | Tùng Bách Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Tân – Ất => Tương khắc | Mão – Dậu => Lục xung | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2006 | Tùng Bách Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Tân – Bính => Tương sinh | Mão – Tuất => Lục hợp | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
2007 | Tùng Bách Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Tân – Đinh => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2008 | Tùng Bách Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Tân – Mậu => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2009 | Tùng Bách Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Tân – Kỷ => Bình | Mão – Sửu => Bình | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
2010 | Tùng Bách Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Tân – Canh => Bình | Mão – Dần => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
2011 | Tùng Bách Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Tân – Tân => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2012 | Tùng Bách Mộc -Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Tân – Nhâm => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 3 |
2013 | Tùng Bách Mộc -Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Tân – Quý => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
2014 | Tùng Bách Mộc – Sa Trung Kim => Tương khắc | Tân – Giáp => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
2015 | Tùng Bách Mộc – Sa Trung Kim => Tương khắc | Tân – Ất => Tương khắc | Mão – Mùi => Tam hợp | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
2016 | Tùng Bách Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Tân – Bính => Tương sinh | Mão – Thân => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
2017 | Tùng Bách Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Tân – Đinh => Bình | Mão – Dậu => Lục xung | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2018 | Tùng Bách Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Tân – Mậu => Bình | Mão – Tuất => Lục hợp | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
2019 | Tùng Bách Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Tân – Kỷ => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
2020 | Tùng Bách Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Tân – Canh => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
2021 | Tùng Bách Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Tân – Tân => Bình | Mão – Sửu => Bình | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 2 |
2022 | Tùng Bách Mộc – Kim Bạch Kim => Tương khắc | Tân – Nhâm => Bình | Mão – Dần => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 4 |
2023 | Tùng Bách Mộc – Kim Bạch Kim => Tương khắc | Tân – Quý => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2024 | Tùng Bách Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Tân – Giáp => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2025 | Tùng Bách Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Tân – Ất => Tương khắc | Mão – Tỵ => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2026 | Tùng Bách Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Tân – Bính => Tương sinh | Mão – Ngọ => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
– Ngoài Tu vi phuong tay còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Mão
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Thìn
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Tỵ
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply